Cuộc đời ĐỨC PHẬT THÍCH CA MÂU NI

CUỘC ĐỜI VÀ SỰ NGHIỆP CỦA ĐỨC PHẬT THÍCH CA MÂU NI
Phần 1: Giáng Sinh và Thời Niên Thiếu
Đức Phật giáng sinh ở miền Trung Ấn Độ cổ đại, trong một tiểu quốc thuộc vùng ngày nay là Nepal, ven sườn dãy Hy-mã-lạp-sơn. Nguyên Ngài là Thái tử nước Ca-tỳ-la-vệ (Kapilavastu), thuộc dòng dõi Thích Ca (Shakya). Phụ hoàng của Ngài là Vua Tịnh Phạn (Suddhodana) và Mẫu hoàng là Hoàng hậu Ma-da (Maya). Họ của Ngài là Cồ-đàm (Gautama), và tên Ngài là Tất-đạt-đa (Siddhartha).
Truyện kể rằng, Hoàng hậu Ma-da nằm mộng thấy một con voi trắng sáu ngà từ trên không trung bay xuống, vào hông bên hữu của bà. Các nhà tiên tri lỗi lạc đoán rằng Hoàng hậu sẽ sinh ra một quý tử có tài đức song toàn. Theo tục lệ, Hoàng hậu trở về quê mẹ để sinh nở. Trên đường đi, khi đến vườn Lâm-tỳ-ni (Lumbini), bà đã hạ sinh Thái tử.
Tương truyền, khi vừa giáng sinh, Ngài đã bước đi bảy bước, mỗi bước có đóa sen đỡ chân. Một tay Ngài chỉ lên trời, một tay chỉ xuống đất và nói rằng:
Đức Phật giáng sinh ở miền Trung Ấn Độ cổ đại, trong một tiểu quốc thuộc vùng ngày nay là Nepal, ven sườn dãy Hy-mã-lạp-sơn. Nguyên Ngài là Thái tử nước Ca-tỳ-la-vệ (Kapilavastu), thuộc dòng dõi Thích Ca (Shakya). Phụ hoàng của Ngài là Vua Tịnh Phạn (Suddhodana) và Mẫu hoàng là Hoàng hậu Ma-da (Maya). Họ của Ngài là Cồ-đàm (Gautama), và tên Ngài là Tất-đạt-đa (Siddhartha).
Truyện kể rằng, Hoàng hậu Ma-da nằm mộng thấy một con voi trắng sáu ngà từ trên không trung bay xuống, vào hông bên hữu của bà. Các nhà tiên tri lỗi lạc đoán rằng Hoàng hậu sẽ sinh ra một quý tử có tài đức song toàn. Theo tục lệ, Hoàng hậu trở về quê mẹ để sinh nở. Trên đường đi, khi đến vườn Lâm-tỳ-ni (Lumbini), bà đã hạ sinh Thái tử.
Tương truyền, khi vừa giáng sinh, Ngài đã bước đi bảy bước, mỗi bước có đóa sen đỡ chân. Một tay Ngài chỉ lên trời, một tay chỉ xuống đất và nói rằng:
“Thiên thượng thiên hạ,
Duy ngã độc tôn.
Vô lượng sinh tử,
Ư kim tận hỷ.”
Câu nói này được các trường phái diễn giải với những tầng nghĩa sâu sắc. Chữ "Ngã" có thể được hiểu là "cái Ta" ảo tưởng vốn là gốc rễ của khổ đau cần phải đoạn diệt (quan điểm phổ biến trong kinh điển Pāli), hoặc là "Chân Ngã" hay "Phật tánh" - bản thể giác ngộ vốn có, tôn quý nhất trong mỗi chúng sinh (quan điểm phổ biến trong kinh điển Đại thừa).
Bảy ngày sau, Hoàng hậu Ma-da tạ thế. Vua Tịnh Phạn giao Thái tử cho em gái của Hoàng hậu là bà Ma-ha Ba-xà-ba-đề (Mahapajapati) nuôi dưỡng. Đạo sĩ A-tư-đà (Asita), sau khi xem tướng cho Thái tử, đã vui mừng vì thấy được một bậc vĩ nhân nhưng cũng buồn bã vì mình tuổi cao, sẽ không còn sống để được nghe giáo pháp của Ngài. Vua Tịnh Phạn, vì muốn con mình nối dõi ngôi báu, đã cố gắng tạo dựng một cuộc sống xa hoa để giữ chân Thái tử.
Thái tử lớn lên văn võ song toàn. Ngài thông làu các môn học thuật và võ nghệ, đặc biệt xuất sắc trong môn bắn cung. Song song với tài năng, lòng từ bi của Ngài cũng phát triển sâu rộng.
Phần 2: Bốn Cảnh Tượng và Bước Ngoặt Lịch Sử
Một ngày xuân, khi theo vua cha ra đồng xem dân cày cấy, Thái tử đã chứng kiến cảnh tượng tương tàn tương sát của các loài vật để sinh tồn. Ngài nhận ra rằng sự sống vốn ẩn chứa khổ đau. Sau đó, Ngài xin vua cha đi dạo ngoài bốn cửa thành và đã lần lượt chứng kiến bốn cảnh tượng làm thay đổi cuộc đời mình: một người già, một người bệnh, một xác chết, và cuối cùng là một vị sa-môn với dáng vẻ an nhiên, thoát tục. Ba cảnh tượng đầu giúp Ngài nhận ra sự thật phũ phàng của kiếp người: Sinh, Lão, Bệnh, Tử. Hình ảnh vị tu sĩ đã thắp lên trong Ngài con đường giải thoát.
Khi trở về hoàng cung, dù sống giữa vợ đẹp là công chúa Da-du-đà-la (Yasodhara) và người con trai mới sinh La-hầu-la (Rahula), lòng Thái tử vẫn nặng trĩu suy tư. Ngài quyết chí tìm một lối thoát, một cuộc sống chân thật và cao đẹp hơn. Ngài xin vua cha cho mình xuất gia nhưng không được chấp thuận.
Một đêm khuya, vào năm 29 tuổi, sau khi nhìn vợ con lần cuối, Thái tử cùng người hầu Xa-nặc (Channa) và con ngựa Kiền-trắc (Kanthaka) lặng lẽ rời hoàng thành. Đến bờ sông A-nô-ma, Ngài cắt tóc, trao lại y phục cho Xa-nặc, khoác lên mình tấm y của người tu sĩ, bắt đầu cuộc sống không nhà để tìm đạo. Sự hy sinh này là một sự từ bỏ vĩ đại của một vị hoàng tử đang ở đỉnh cao của hạnh phúc thế gian.
Phần 3: Sáu Năm Tầm Đạo và Thành Tựu Giác Ngộ
Ban đầu, Thái tử tìm đến thọ giáo với hai đạo sư danh tiếng là Alara Kalama và Uddaka Ramaputta, và nhanh chóng chứng đắc các tầng thiền định cao nhất của họ. Tuy nhiên, Ngài nhận ra đây chưa phải là con đường giải thoát rốt ráo.
Sau đó, Ngài tìm đến rừng Uruvela, cùng năm người bạn đồng tu (nhóm Kiều-trần-như) thực hành pháp tu khổ hạnh cực đoan trong suốt sáu năm. Ngài hành hạ thân xác đến cùng cực, nhịn ăn đến mức thân thể teo rút chỉ còn da bọc xương. Một hôm, vì quá kiệt sức, Ngài ngã quỵ. Khi tỉnh lại, Ngài nhận ra rằng lối tu hành hạ thể xác chỉ làm trí tuệ suy kiệt. Ngài quyết định chọn Trung Đạo - con đường quân bình, không sa vào hai cực đoan là hưởng thụ dục lạc và hành hạ khổ hạnh.
Khi Ngài từ bỏ khổ hạnh, xuống sông Ni-liên-thiền (Neranjara) tắm rửa và thọ nhận bát cháo sữa của một thôn nữ tên là Sujata, năm người bạn đồng tu cho rằng Ngài đã thoái chí và bỏ đi.
Sau khi sức khỏe hồi phục, Ngài đi đến dưới gốc cây Tất-bát-la (sau này gọi là cây Bồ-đề), trải cỏ làm nệm và phát nguyện sắt đá: “Nếu ta ngồi đây mà không chứng được đạo quả, thì dù thịt nát xương tan, ta quyết không bao giờ đứng dậy.”
Ngài ngồi nhập định suốt 49 ngày đêm, chiến đấu và chiến thắng Ma-vương (những phiền não, dục vọng, sợ hãi, nghi ngờ trong chính nội tâm). Với tâm trí hoàn toàn vắng lặng và trong sáng, Ngài lần lượt chứng được Tam Minh:
Túc Mệnh Minh: Thấy rõ vô số kiếp sống quá khứ của mình và chúng sinh.
Thiên Nhãn Minh: Thấy rõ quy luật Nghiệp báo và sự luân hồi của chúng sinh.
Lậu Tận Minh: Diệt trừ hoàn toàn mọi phiền não (lậu hoặc), thấu triệt chân lý Tứ Diệu Đế và Thập Nhị Nhân Duyên.
Vào lúc sao mai mọc, năm 35 tuổi, Thái tử Tất-đạt-đa đã đạt được sự Giác Ngộ hoàn toàn, trở thành một vị Phật, hiệu là Thích Ca Mâu Ni.
Phần 4: 45 Năm Hoằng Hóa Chúng Sanh
Sau khi thành đạo, Đức Phật quyết định lên đường Chuyển Pháp Luân. Ngài tìm đến Vườn Lộc Uyển (Sarnath) ở Ba-la-nại để thuyết pháp cho năm người bạn đồng tu khổ hạnh trước kia. Bài thuyết pháp đầu tiên, Kinh Chuyển Pháp Luân, nói về Trung Đạo và Tứ Diệu Đế. Sau khi nghe pháp, năm vị đều giác ngộ và trở thành những A-la-hán đầu tiên, hình thành nên Tăng đoàn. Từ đó, Tam Bảo (Phật - Pháp - Tăng) chính thức có mặt trên thế gian.
Trong suốt 45 năm, Đức Phật đã đi bộ không ngừng nghỉ khắp lưu vực sông Hằng để giảng dạy.
Thành lập Tăng đoàn: Ngài thu nhận đệ tử từ mọi giai cấp, từ người con nhà triệu phú như Da-xá (Yasa), các học giả Bà-la-môn uyên bác như Xá-lợi-phất và Mục-kiền-liên, cho đến người thợ cạo thuộc giai cấp thấp như Ưu-bà-ly, thể hiện tinh thần bình đẳng triệt để.
Thành lập Ni đoàn: Với sự thỉnh cầu của dì Ma-ha Ba-xà-ba-đề, Đức Phật đã chấp thuận cho phụ nữ được xuất gia, thành lập Ni đoàn. Công chúa Da-du-đà-la sau này cũng xuất gia và chứng quả A-la-hán.
Hoằng hóa tại các Tịnh xá: Ngài đã nhận sự cúng dường của các đại thí chủ như trưởng giả Cấp-cô-độc (người đã mua vườn của thái tử Kỳ-đà để xây Tịnh xá Kỳ-viên), vua Tần-bà-sa-la (người cúng dường Tịnh xá Trúc Lâm), và kỹ nữ Ambapali (người cúng dường vườn xoài).
Đối mặt với thử thách: Sự nghiệp của Ngài cũng gặp phải sự chống phá từ người anh em họ là Đề-bà-đạt-đa. Đề-bà-đạt-đa vì tham vọng đã nhiều lần mưu hại Phật và tìm cách chia rẽ Tăng đoàn bằng cách đưa ra 5 điều luật khắt khe hơn, nhưng không thành công.
Phần 5: Nhập Niết Bàn
Khi đã 80 tuổi, biết nhân duyên ở đời đã mãn, Đức Phật nói với tôn giả A-nan: “Thân hình Ta, theo luật Vô thường, bây giờ như một cỗ xe đã mòn rã... Trong ba tháng nữa Ta sẽ nhập diệt.”
Trên đường đi đến Câu-thi-na (Kusinagara), Ngài thọ nhận bữa ăn cuối cùng từ người thợ rèn Thuần-đà (Cunda). Sau đó Ngài lâm bệnh nặng. Mặc dù rất đau đớn, Ngài vẫn cố gắng đi tiếp và an ủi Thuần-đà rằng bữa cúng dường này có phước báu vô lượng.
Tại rừng cây Sa-la song thọ, Ngài nằm xuống và đưa ra những lời di huấn cuối cùng cho các đệ tử, trong đó có lời khuyên quan trọng:
Đức Phật đã trả lời tôn giả A-nan (bản dịch của Hòa thượng Thích Minh Châu):
"Này Ananda, Tăng chúng còn mong gì nữa ở Ta? Này Ananda, Ta đã giảng Chánh pháp, không có phân biệt trong ngoài (mật giáo và hiển giáo), vì này Ananda, đối với các Pháp, Như Lai không bao giờ là vị Đạo sư còn nắm tay (ācariyamuṭṭhi), tức là còn giữ lại một vài điều bí mật không dạy.""...Cho nên, này Ananda, hãy tự mình làm ngọn đèn cho chính mình (attadīpā viharatha), hãy tự mình nương tựa chính mình (attasaraṇā), không nương tựa một gì khác. Hãy lấy Chánh pháp làm ngọn đèn (dhammadīpā), hãy lấy Chánh pháp làm nơi nương tựa (dhammasaraṇā), không nương tựa một gì khác."
Lời trăng trối sau cùng của Ngài là:
“Tất cả các pháp hữu vi đều vô thường còn. Hãy tinh tấn lên để được giải thoát!”Sau đó, Ngài lặng lẽ nhập vào các tầng thiền và an nhiên nhập Đại Bát Niết Bàn. Xá-lợi của Ngài sau lễ trà-tỳ được chia cho tám vương quốc để xây tháp thờ phụng.
Lời Tán Thán Đức Phật
Cuộc đời và giáo pháp của Đức Phật không chỉ ảnh hưởng đến châu Á mà còn được các nhà tư tưởng, khoa học lớn trên thế giới ngưỡng mộ.
Albert Einstein: "Nếu có một tôn giáo nào đương đầu với các nhu cầu của khoa học hiện đại thì đó là Phật giáo."
H. G. Wells: “Nơi Đức Phật ta thấy rõ ràng là con người giản dị, có lòng nhiệt thành... một nhân vật sống thực, một con người như mọi người, chứ không phải một nhân vật thần thoại.”
Sri Radhakrishman: “Đứng về phương diện trí thức thuần túy, đạo đức trang nghiêm và tinh thần minh mẫn, chắc chắn Ngài là một trong những vĩ nhân cao thượng nhất của lịch sử.”
Đức Phật là một con người giác ngộ siêu việt, nhưng Ngài đã sống một cuộc đời giản dị, gần gũi với tất cả chúng sinh. Ngài đã đem ánh sáng của trí tuệ và từ bi đến với nhân loại, mở ra con đường thoát khỏi vô minh và khổ đau, một con đường vẫn còn nguyên giá trị cho đến ngày nay.
Sri Radhakrishman: “Đứng về phương diện trí thức thuần túy, đạo đức trang nghiêm và tinh thần minh mẫn, chắc chắn Ngài là một trong những vĩ nhân cao thượng nhất của lịch sử.”
Đức Phật là một con người giác ngộ siêu việt, nhưng Ngài đã sống một cuộc đời giản dị, gần gũi với tất cả chúng sinh. Ngài đã đem ánh sáng của trí tuệ và từ bi đến với nhân loại, mở ra con đường thoát khỏi vô minh và khổ đau, một con đường vẫn còn nguyên giá trị cho đến ngày nay.