Giới thiệu cho người mới bắt đầu

Pháp Môn Tâm Linh là gì?

    Pháp Môn Tâm Linh được Quán Thế Âm Bồ Tát truyền thụ cho chúng sanh. Gồm Năm Đại Pháp Bảo: Niệm Kinh, Phát nguyện, Phóng sanh, Đọc Bạch Thoại Phật Pháp và Đại Sám Hối.

Đài Trưởng Lư Quân Hoành là ai?

    Ngài tên Lư Quân Hoành, là người Hoa Kiều sống tại Úc, là đại diện cho cư sĩ tu tại gia. Ngài thành lập Đài Phát thanh Đông Phương để truyền bá Phật Pháp ở Úc và khắp nơi trên thế giới, nên được mọi người gọi là Đài Trưởng Lư. Là người kết nối chúng sanh có duyên biết đến Phật Pháp và niệm Kinh.

    Nhận được sự khai thị của Quán Thế  Âm Bồ Tát, có thần thông có thể xem được quá khứ hiện tại và tương lai của một người thông qua ngày tháng năm sinh, Đài Trưởng Lư Quân Hoành giúp chúng sanh hiểu nhân biết quả, biết niệm Kinh Phật và sám hối. Thông qua đó có thể hoá giải oán kết, tai nạn, rủi ro, bệnh tật trong cuộc sống mà mỗi một người nào cũng sẽ gặp phải.

    Ngoài ra, khi còn tại thế, Ngài còn là Chủ tịch Hội đồng Quản trị của tổ chức Từ thiện truyền thông Đông Phương-Úc, là thân sỹ hòa bình ở Úc , là chuyên gia tâm lý người Úc có bằng cấp cao, là Dato của Malaysia , là giáo sư thỉnh giảng danh dự tại Đại học Siena, Ý; là Giáo sư thỉnh giảng danh dự tại Đại học Phật giáo Quốc tế và là giảng viên về Phật giáo và Triết học tại Đại học West Scotland, Vương quốc Anh.

Niệm Kinh gồm những gì?

    Bài tập niệm Kinh hằng ngày bao gồm Chú Đại Bi, Tâm Kinh, Chú Vãng Sanh và Lễ Phật Đại Sám Hối Văn làm nền tảng chính.

    Bài tập niệm Kinh bắt buộc thực hiện hằng ngày để tăng năng lượng cho bản thân, là yêu cầu căn bản khi nhập môn Pháp Môn Tâm Linh.

Ngôi Nhà Nhỏ là gì?

    Là tổ hợp Kinh Văn Kinh điển của Phật giáo, bao gồm 27 biến Chú Đại Bi, 49 biến Tâm Kinh, 84 biến Chú vãng sanh và 87 biến Thất Phật Diệt Tội Chân Ngôn.

    Thông qua Ngôi Nhà Nhỏ để trả nợ cho oan gia trái chủ mà mình đã mắc nợ từ vô lượng kiếp trước hoặc kiếp này bằng cách niệm Kinh, giúp cho mối quan hệ trong cuộc sống, gia đình, học tập, làm việc được cải thiện. Hoá giải các tai nạn, bệnh tật và điều xui rủi sẽ gặp phải.

    Niệm tổ hợp Kinh Văn Ngôi Nhà Nhỏ giúp siêu độ vong linh trên người chúng ta hoặc người thân. Tự bản thân có thể cứu lấy mình mà không cần tốn thời gian và tiền bạc để nhờ vả người khác.

Phát Nguyện (许愿)

    Phát nguyện (许愿) là hành động nguyện cầu trước Bồ Tát, cam kết sẽ làm những việc có công đức, như “kiếp này không ăn hải sản sống, mỗi tháng ăn chay hai ngày, nguyện sửa chữa khuyết điểm” và những nguyện vọng khác. Khi phát nguyện, bạn sẽ có sức mạnh nguyện cầu và nhận được nhiều công đức.

    Phát nguyện rất quan trọng, vì đó là cách bạn thiết lập một trường năng lượng với Phật Bồ Tát. Khi một người phát nguyện, sức mạnh nguyện cầu của bạn kết nối với tâm Bồ Tát, và bạn có thể nhận được trường năng lượng mạnh mẽ từ Ngài, nhờ vậy mọi việc sẽ trở nên thuận lợi hơn. Hãy chỉ phát nguyện những việc mà bạn tin là mình có thể làm được, vì khi phát nguyện, trời và đất đều biết, và bạn phải thực hiện được nó.

Bạch Thoại Phật Pháp

(白话佛法)

    Bồ Tát gọi đạo Người của chúng ta là “đạo phiền não”. Con người từ khi sinh ra đã mang theo phiền não, chẳng hạn như sức khỏe kém, tiền bạc thiếu thốn, việc giáo dục con cái, v.v. Những phiền não này sẽ theo suốt cuộc đời con người. Trong bài viết “Bạch Thoại Phật pháp”, sư phụ dạy chúng ta cách vận dụng lý thuyết Phật pháp trong cuộc sống hàng ngày để giải quyết các vấn đề về cuộc sống, học hành, sức khỏe, công việc, giúp chúng ta trong xã hội hiện đại tránh được tai ương và đạt được sự an lạc, hạnh phúc.

    Học Phật giúp chúng ta giải quyết phiền não hàng ngày, nhưng mục đích cuối cùng của việc học Phật là đạt được trí tuệ lớn. Chỉ khi có trí tuệ, chúng ta mới có thể đoạn trừ phiền não, phá bỏ vô minh, và từ đó thoát khỏi khổ đau trong vòng luân hồi.

Đại Sám Hối (大忏悔)

    Trong cuộc sống, khó tránh khỏi việc làm sai, vậy thì những lỗi lầm từ kiếp trước và kiếp này phải làm sao? “Lễ Phật Đại Sám Hối Văn” có công đức vô lượng, nó giống như bàn chải và chất tẩy rửa, có thể rửa sạch những điều ô uế sâu thẳm trong linh hồn của chúng ta. Tạo nghiệp thân thì rất dễ dàng, ví dụ như ăn cắp, đánh người, chỉ tay vào người khác, tất cả đều là tạo nghiệp thân. Tạo nghiệp khẩu còn dễ dàng hơn, chỉ cần nói vài lời xấu về người khác, gây chia rẽ, nói dối, v.v., tất cả đều là tạo nghiệp khẩu.

    Sau khi thành tâm niệm tụng “Lễ Phật Đại Sám Hối Văn”, rất nhiều tội nghiệp có thể được giảm bớt hoặc xóa bỏ dưới sự giúp đỡ và tha thứ của Bồ Tát. Sau khi học Phật đại Sám hối chính là nắm giữ “thuốc hối hận” để hàn gắn vết thương trong tâm hồn. Khi nghiệp chướng được tiêu trừ, cuộc sống cũng sẽ trở nên thuận lợi hơn.

Lễ Phật Đại Sám Hối Văn được Sư Phụ khai thị ở BTPP Tập 7 Thiện ác đều là nhân quả

Giải thích một số danh từ trong Pháp Môn Tâm Linh

- SH: Sư huynh (Cho cả nam và nữ) - Theo sp thì chúng ta gọi nhau là sư huynh và đệ để không có sự phân biệt giữa các đồng môn, học kham nhẫn hạnh kham nhẫn từ xưng hô.

- PVS: Phụng sự viên - Là những SH đi trước có kinh nghiệm, gieo duyên miễn phí pháp bảo và hướng dẫn người mới nhập môn trong quá trình tu tập.

- Bạch thoại Phật Pháp: Đọc, nghe BTPP giúp khai mở trí tuệ, tiêu chừ mê chướng phiền não, tăng trưởng công đức (Đây là trụ cột, nền móng cho chúng ta phát triển toàn diện trên con đường giác ngộ giải thoát, giúp cho các phần tu tập sau vững chắc và tốt hơn). Đọc/nghe BTPP tại đây.

- Kinh Bài Tập: Là các Kinh Văn tu tập của chúng ta hàng ngày Bao gồm Bát Nhã Tâm Kinh, Chú Đại Bi, Lễ Phật Đại Sám Hối Văn, và các chú nhỏ, giúp chúng ta khai mở trí tuệ, phá trừ mê chướng, tăng trưởng năng lượng, phước lành.

(Kinh bài tập giống như việc tập thể dục hàng ngày để nâng cao sức khỏe, tăng sức đề kháng tốt hơn đối với môi trường xung quanh, nó là vốn liếng giúp ta tiêu trừ bớt hậu quả do nghiệp tới. Khi ta cần tới sự trợ giúp từ các vị Bồ Tát về vấn đề gì đó thì sẽ trì tụng các bài chú nhỏ thích hợp).

- NNN: Ngôi nhà nhỏ (Đây là tờ phiếu tích lũy năng lượng đọc Kinh, giúp chúng ta gửi cho đối tượng bên ngoài để trả nợ, giống như ngân phiếu để chi trả cho vấn đề gì đó ở bên ngoài, NNN có giá trị như thế nào thì do 2 phần trên mình tu tập tương ứng).

- Phát nguyện: Không nên phát nguyện vội vàng, nên suy nghĩ, cân nhắc kỹ càng làm sao phù hợp với cuộc sống rồi mới phát nguyện với Bồ Tát, nếu bị thất nguyện thì sẽ bị trừng phạt.

- Phóng sinh: Tăng trưởng lòng từ bi. Tùy duyên phóng sinh, phóng đều đặn là được. Đọc thêm khai thị của Sư Phụ. Hướng dẫn nhập môn - phóng sinh

Chú ý:

    Đối với Kinh Văn, Chú thì phải lấy theo Quyển Kinh mà Sư Phụ đã ấn chứng. (Chúng ta theo ai thì thực hành theo hướng dẫn của vị đó, Tránh lấy Kinh Văn từ nguồn khác để tu tập nếu đã phát tâm tu tập theo PMTL).

    Kinh Văn không nên tùy tiện viết, in ấn ra giấy, Kinh Văn tuyệt đối không được đốt, phải được cất giữ, đặt để ở nơi trang trọng. Khi đọc Kinh thì không đọc ở nơi cấu uế như nhà vệ sinh...

    Hương khi thắp hương bàn thờ Phật là loại Hương không lõi hay gọi là Nhang trầm không tăm.

Ý kiến tham khảo: 

    Tu học phải phù hợp với bản thân, tinh tấn theo thời gian, làm sao cho cuộc sống an lạc là được. 

    Ban đầu thì niệm Kinh Bài Tập 3-7 lần, nếu thấy ổn thì tăng lên tốt nhất là 15-21 biến mỗi bài, duy trì đều đặn hàng ngày.

    Đọc nhẩm hoặc hơi ra tiếng, nhưng phải rõ ràng, không nên tụng nhanh quá, kiểu như tụng nhanh cho đủ số lượng. Nếu tâm không chuyên nhất, nhiều tạp niệm thì nên đọc/nghe nhiều BTPP, tham khảo Tập 2.

SƯ PHỤ KHAI THỊ NÊN NIỆM KINH VỚI TỐC ĐỘ NHƯ THÊ NÀO

Hỏi: Xin hỏi nên niệm kinh với tốc độ như thế nào ?

Đáp: Dựa vào tốc độ bình thường con có thể niệm được. Ví dụ một người rất biết nói chuyện, người mà có thể nói chuyện vừa nhanh vừa rõ ràng, thì người đó niệm Kinh sẽ niệm được nhanh hơn.

Một người mà bình thường nói chuyện rất chậm, nhưng lại muốn niệm Kinh nhanh, vậy thì không có sự tôn trọng, niệm

Kinh sẽ không tốt

( Niệm Kinh phải rõ chữ)

    Đúng, ít nhất trong tâm phải hiếu rõ mình đang niệm chữ gì, phải có khái niệm như vậy mới được, nếu vậy người đó sẽ có thể niệm Kinh rất tốt. Trong tâm phải hiểu rõ, miệng không nhất định phải đọc ra, nhưng trong tâm phải rõ chữ, vậy là được. Trong tâm của bản thân lúc niệm Kinh cũng không biết đang niệm gì, vậy thì niệm ra được cũng không có tác dụng.

( Nghe nói có người có thể niệm được 1 tấm Ngôi Nhà Nhỏ trong vòng nửa tiếng)

Nửa tiếng mà niệm xong, có thể sao? Nếu như họ niệm cho bản thân, vậy thì phải cần thận vong linh sẽ đến tìm. Nếu như họ niệm cho người khác, thì chính là đang hại người.

( Tiếng vỗ tay)

LƯ ĐÀI TRƯỞNG KHAI THỊ CHO ĐỆ TỬ ( QUYỂN 1/4-25)

Thời gian tụng có thể tham khảo như bên dưới.

Chú Đại Bi (1,5 phút 1 biến)

Tâm Kinh (1 phút 1 biến)

Lễ Phật Đại Sám Hối Văn (12 phút 1 biến). (Nếu có hình tượng Phật thì khi niệm tên một vị Phật, sau khi cúi đầu thì ngước lên ngắm ảnh Phật một lần - kinh nghiệm bản thân).

Các Chú khác tùy theo mục đích mà trì tụng.

Kết hợp đọc/nghe Bạch thoại Phật Pháp hàng ngày.

    Sau khi tu tập một thời gian các SH thấy phù hợp, an lạc, tâm thái mình tốt lên, ít phiền não hơn, sau đó duy trì tiếp tục và bắt đầu tụng đến NNN.

    Khi Tu tập thì có thể sẽ gặp rất nhiều trở ngại, đó cũng là thử thách để chúng ta trui luyện bản tâm, qua đó nắm vững những bài học đã lĩnh hội được (Các SH đọc/nghe BTPP tập 5 do Sư Phụ khai thị)

    Phải hoàn toàn tin tưởng vào Sư phụ, Phật Pháp, tinh tấn rèn luyện. Sau khi chúng ta có thành tựu thì nên tùy duyên hoằng dương Phật Pháp.

    Nghiệp người nào người ấy gánh, không nên gánh hộ nghiệp người khác, mà chỉ dẫn dắt người khác tu tập để họ tự hóa giải nghiệp của chính họ.

    Trong Phật giáo, "chú" (hoặc "chú ngữ") là từ dùng để chỉ Mantra (Chân ngôn) và Dharani (Đà la ni). Đây là những âm thanh, từ ngữ, hoặc câu văn ngắn gọn, thường là tiếng Phạn (Sanskrit) gốc, mang ý nghĩa và năng lượng tâm linh đặc biệt.

Chú là gì?:

Dưới đây là những điểm chính để hiểu về "chú" trong Phật giáo:
    Bản chất là Âm thanh và Năng lượng: Chú không chỉ là những từ có nghĩa thông thường theo ngữ pháp. Chúng được coi là những âm thanh thiêng liêng, mang tần số rung động nhất định có khả năng tác động lên tâm thức của người trì tụng và môi trường xung quanh. Sức mạnh của chú nằm ở âm thanh, sự tập trung và niềm tin của người tụng.

    Nguồn gốc: Hầu hết các chú nổi tiếng đều bắt nguồn từ tiếng Phạn cổ, xuất hiện trong các kinh điển Phật giáo Đại Thừa và Mật Tông. Sau đó, chúng được phiên âm (giữ nguyên âm thanh gốc) sang các ngôn ngữ khác như tiếng Hán (và từ đó sang Hán-Việt như bài chú Đại Bi bạn đã hỏi), tiếng Tạng, tiếng Nhật...

Mantra (Chân ngôn) và Dharani (Đà la ni):
    Mantra (Chân ngôn): Thường ngắn hơn, mang tính chất "âm thanh hạt giống" (chủng tử âm) hoặc lời nguyện cô đọng. "Chân ngôn" nghĩa là "lời nói chân thật", lời nói của chư Phật, Bồ Tát.
    Dharani (Đà la ni / Tổng trì): Thường dài hơn Mantra, đôi khi được coi là sự cô đọng tinh túy của một bài kinh hay một phẩm tính nào đó của Phật/Bồ Tát. "Tổng trì" nghĩa là "nắm giữ", "ghi nhớ" tất cả giáo pháp hoặc công đức.
Trong thực tế, ranh giới giữa Mantra và Dharani đôi khi không rõ ràng, và thuật ngữ "chú" thường được dùng chung cho cả hai. Chú Đại Bi là một Dharani (Đà la ni).
Mục đích và Công năng của việc trì tụng chú:
    Kết nối với Phật/Bồ Tát/Bổn tôn: Tụng chú là cách mạnh mẽ để kết nối, cầu nguyện và nhận được sự gia trì (năng lượng, phước lành) từ các bậc giác ngộ mà chú đó đại diện (ví dụ: chú Đại Bi kết nối với Quán Âm Bồ Tát).
    Tịnh hóa nghiệp chướng và phiền não: Âm thanh và năng lượng của chú giúp thanh lọc tâm trí, tiêu trừ nghiệp xấu, giảm bớt tham, sân, si và các phiền não khác.
Gia tăng công đức và trí tuệ: Trì tụng chú với lòng thành giúp tích lũy công đức và phát triển trí tuệ.
    Bảo vệ và Hàng phục chướng ngại: Chú có năng lực bảo vệ người trì tụng khỏi những năng lượng tiêu cực, hiểm nguy, bệnh tật và các chướng ngại trên đường tu tập.
Phát triển định lực: Việc lặp đi lặp lại chú giúp tâm trí tập trung, phát triển khả năng thiền định.
    Thành tựu các mục tiêu chính đáng: Nhiều người trì tụng chú để cầu nguyện cho sức khỏe, bình an, sự nghiệp thuận lợi, hoặc các ước nguyện tốt lành khác (nhưng mục đích chính của chú trong Phật giáo là hướng đến giải thoát và lợi ích chúng sinh).
Thức tỉnh Phật tánh bên trong: Ở cấp độ sâu xa nhất, chú được coi là phương tiện để thể nhập vào bản tánh thanh tịnh của tâm, vượt qua các khái niệm nhị nguyên.

"Chú" trong Phật giáo không phải là lời nói bình thường cần dịch nghĩa đen từng chữ. Chúng là những âm thanh mang năng lượng tâm linh sâu sắc, là công cụ tu tập hiệu quả để kết nối với năng lượng giác ngộ, tịnh hóa tâm thức, tích lũy công đức và đạt được các mục tiêu tâm linh. Sức mạnh của chú đến từ bản thân âm thanh, từ sự gia trì của các bậc giác ngộ và từ lòng tin cùng sự thực hành miên mật của người trì tụng.

10 Danh hiệu Phật và Con đường đạt thành Vô Thượng Chánh Đẳng Chánh Giác (Phật Giáo Đại Thừa). 

10 Danh hiệu (hay Cửu Ân Đức) không phải là những "yêu cầu" riêng lẻ mà hành giả phải hoàn thành từng cái một để rồi mới thành Phật. Thay vào đó, chúng là những phẩm chất, đức tính, và sự thành tựu tự nhiên của một vị đã chứng đắc quả vị Vô Thượng Chánh Đẳng Chánh Giác. Khi một người trở thành Phật, họ tự khắc sở hữu và biểu hiện trọn vẹn những danh hiệu đó.
Để đạt đến quả vị Phật, tức là một bậc Vô Thượng Chánh Đẳng Chánh Giác, người mà có thể được tôn xưng bằng 10 Danh hiệu ấy, thì cần những yếu tố và quá trình tu tập như thế nào?
Theo giáo lý Phật giáo, đặc biệt là Đại thừa (vì mục tiêu Vô Thượng Chánh Đẳng Chánh Giác là lý tưởng của Bồ Tát đạo), để đạt được quả vị Phật toàn giác, một hành giả (Bồ Tát) cần phải:
1. Phát Đại Bồ Đề Tâm (Mahābodhicitta):
    Đây là điều kiện tiên quyết và nền tảng nhất. Đó là tâm nguyện rộng lớn, tha thiết muốn đạt được giác ngộ tối thượng (thành Phật) không phải chỉ cho riêng mình mà vì lợi ích và sự giải thoát của tất cả chúng sinh. Thiếu tâm này, không thể bước vào con đường Bồ Tát.

2. Thực hành Lục Độ Ba La Mật (Ṣaṭ Pāramitā - Sáu pháp Toàn Thiện/Hoàn Hảo):
    Đây là những thực hành chính yếu của một vị Bồ Tát trên con đường thành Phật, được tu tập qua vô lượng kiếp:
  • Bố thí Ba-la-mật (Dāna Pāramitā): Hoàn thiện sự cho đi (tài vật, pháp, vô úy).
  • Trì giới Ba-la-mật (Śīla Pāramitā): Hoàn thiện sự giữ gìn giới luật thanh tịnh.
  • Nhẫn nhục Ba-la-mật (Kṣānti Pāramitā): Hoàn thiện sự kiên nhẫn, chịu đựng.
  • Tinh tấn Ba-la-mật (Vīrya Pāramitā): Hoàn thiện sự nỗ lực, siêng năng không mệt mỏi.
  • Thiền định Ba-la-mật (Dhyāna Pāramitā): Hoàn thiện sự tập trung tâm ý, thiền định.
  • Trí tuệ Ba-la-mật (Prajñā Pāramitā): Hoàn thiện trí tuệ thấu hiểu Tánh Không, bản chất thực của vạn pháp. Đây là Ba-la-mật quan trọng nhất, dẫn đường cho năm pháp kia.
3. Tu tập Tứ Vô Lượng Tâm (Catvāri Apramāṇāni):
  • Từ (Maitrī): Lòng yêu thương, mong muốn chúng sinh được an vui.
  • Bi (Karuṇā): Lòng thương xót, mong muốn chúng sinh thoát khổ.
  • Hỷ (Muditā): Vui theo niềm vui của người khác.
  • Xả (Upekṣā): Tâm bình đẳng, không chấp trước, không phân biệt.
4. Thấu triệt và chứng ngộ Tánh Không (Śūnyatā):
    Thông qua Trí tuệ Bát Nhã, vị Bồ Tát phải thấy rõ bản chất vô ngã, duyên khởi, không có tự tánh cố định của tất cả các pháp (bao gồm cả bản thân và các pháp bên ngoài). Sự chứng ngộ Tánh Không giúp phá trừ mọi chấp trước, nguồn gốc của phiền não và sinh tử.
5. Tích lũy vô lượng Công Đức và Trí Tuệ (Puṇya-jñāna-sambhāra):
    Qua nhiều A-tăng-kỳ kiếp (vô số kiếp), Bồ Tát không ngừng tích lũy phước đức (qua bố thí, trì giới, phụng sự...) và trí tuệ (qua học, tư, tu, thiền quán...). Cả hai yếu tố này đều cần thiết và hỗ trợ lẫn nhau.
6. Đoạn trừ hoàn toàn Phiền Não Chướng và Sở Tri Chướng:
    Phiền Não Chướng (Kleśāvaraṇa): Những chướng ngại do tham, sân, si, mạn, nghi... gây ra, ngăn cản sự giải thoát khỏi sinh tử.
7. Sở Tri Chướng (Jñeyāvaraṇa): Những chướng ngại vi tế hơn đối với sự hiểu biết toàn diện về bản chất của các pháp, ngăn cản việc đạt được trí tuệ toàn giác của một vị Phật. Việc đoạn trừ Sở Tri Chướng là đặc trưng của con đường Bồ Tát để thành Phật (khác với A-la-hán chỉ cần đoạn Phiền Não Chướng).
8. Trải qua các Địa vị Bồ Tát (Bodhisattva Bhūmi):
    Theo Đại thừa, Bồ Tát phải tuần tự trải qua các cấp độ tu chứng gọi là "Thập Địa" (Mười Địa), mỗi địa vị đánh dấu sự tiến bộ vượt bậc trong việc thực hành các Ba-la-mật và đoạn trừ chướng ngại.
    Khi một vị Bồ Tát đã viên mãn tất cả các yêu cầu này qua vô lượng kiếp tu hành, Ngài sẽ đạt đến quả vị Vô Thượng Chánh Đẳng Chánh Giác, trở thành một vị Phật. Lúc đó, Ngài tự nhiên là bậc:
A-la-hán (Arahaṃ): Vì đã đoạn tận mọi phiền não, xứng đáng được cúng dường.
Chánh Đẳng Chánh Giác (Sammāsambuddho): Vì tự mình giác ngộ chân lý một cách hoàn toàn.
Minh Hạnh Túc (Vijjācaraṇasampanno): Vì trí tuệ (minh) và đức hạnh (hạnh) đã viên mãn.
Thiện Thệ (Sugato): Vì đã đi đến Niết Bàn và lời nói luôn chân thật, lợi ích.
Thế Gian Giải (Lokavidū): Vì thấu hiểu tường tận mọi thế gian.
Vô Thượng Sĩ Điều Ngự Trượng Phu (Anuttaro purisadammasārathi): Vì là bậc đạo sư tối cao, có khả năng giáo hóa, điều phục chúng sinh.
Thiên Nhơn Sư (Satthā devamanussānaṃ): Vì là thầy của cả trời và người.
Phật (Buddho): Vì đã hoàn toàn tỉnh thức, giác ngộ.
Thế Tôn (Bhagavā): Vì là Đấng được tôn quý nhất trên đời do đầy đủ phước đức và trí tuệ.
Và khi đã viên mãn tất cả những điều trên, Ngài chính là một bậc Như Lai (Tathāgata).
Đây là một hành trình vô cùng vĩ đại, đòi hỏi sự kiên trì, trí tuệ và lòng từ bi vô hạn.

Thập Địa Bồ Tát (十地菩薩), tiếng Phạn là Daśa-bhūmi (दशभूमि), 
là một khái niệm quan trọng trong Phật giáo Đại thừa, mô tả mười cấp độ hay mười giai đoạn tu chứng tuần tự mà một vị Bồ Tát phải trải qua trên con đường thực hành Bồ Tát đạo để đạt đến quả vị Phật Toàn Giác (Vô Thượng Chánh Đẳng Chánh Giác).
"Địa" (bhūmi) ở đây có nghĩa là "đất", "nền tảng", hoặc "cấp độ". Mỗi địa đánh dấu một sự tiến bộ tâm linh vượt bậc, sự thanh lọc các chướng ngại (phiền não chướng và sở tri chướng), và sự viên mãn ngày càng tăng của các Ba-la-mật (Pāramitā - các phẩm hạnh hoàn hảo).
Các kinh điển Đại thừa, đặc biệt là Kinh Thập Địa (Daśabhūmika Sūtra), một phần của bộ Kinh Hoa Nghiêm (Avataṃsaka Sūtra), đã mô tả chi tiết về mười địa này.

Dưới đây là danh sách Thập Địa Bồ Tát, cùng với tên tiếng Việt (Hán-Việt), tên tiếng Phạn và Ba-la-mật chính được viên mãn ở mỗi địa (mặc dù tất cả các Ba-la-mật đều được tu tập ở mọi giai đoạn):
1. Hoan Hỷ Địa (歡喜地) - Pramuditā-bhūmi:
    Bồ Tát lần đầu tiên chứng ngộ một phần Tánh Không, sinh tâm đại hoan hỷ vì thấy được con đường giải thoát cho mình và chúng sinh.
    Ba-la-mật chính: Bố thí Ba-la-mật (Dāna Pāramitā) - Sự cho đi, cúng dường.
2. Ly Cấu Địa (離垢地) - Vimalā-bhūmi:
    Bồ Tát thanh lọc các cấu uế vi tế của việc phá giới, giữ gìn giới hạnh thanh tịnh một cách tự nhiên.
    Ba-la-mật chính: Trì giới Ba-la-mật (Śīla Pāramitā) - Giữ giới hạnh.
3. Phát Quang Địa (發光地) - Prabhākarī-bhūmi:
    Trí tuệ của Bồ Tát tỏa sáng như ánh lửa, thiêu đốt vô minh. Bồ Tát chứng được các tầng thiền định và nhẫn nhục sâu sắc.
    Ba-la-mật chính: Nhẫn nhục Ba-la-mật (Kṣānti Pāramitā) - Kiên nhẫn, chịu đựng.
4. Diệm Huệ Địa (燄慧地) - Arciṣmatī-bhūmi:
    Trí tuệ Bát Nhã của Bồ Tát bừng cháy mạnh mẽ như ngọn lửa, phá tan mọi tà kiến, chấp trước.
    Ba-la-mật chính: Tinh tấn Ba-la-mật (Vīrya Pāramitā) - Nỗ lực, siêng năng.
5. Nan Thắng Địa (難勝地) - Sudurjayā-bhūmi:
    Bồ Tát đạt được trí tuệ thấu hiểu sự khác biệt vi tế của các pháp thế gian và xuất thế gian, rất khó để ma chướng có thể lay động.
    Ba-la-mật chính: Thiền định Ba-la-mật (Dhyāna Pāramitā) - Tập trung, thiền định.
6. Hiện Tiền Địa (現前地) - Abhimukhī-bhūmi:
    Trí tuệ Bát Nhã về Tánh Không và Duyên Khởi hiện tiền rõ ràng, Bồ Tát thấy rõ bản chất vô ngã của vạn pháp.
    Ba-la-mật chính: Trí tuệ Ba-la-mật (Prajñā Pāramitā) - Trí tuệ thấu hiểu Tánh Không.
7. Viễn Hành Địa (遠行地) - Dūraṅgamā-bhūmi:
    Bồ Tát đã đi rất xa trên con đường giác ngộ, vượt qua những chấp trước vi tế, đạt được phương tiện thiện xảo để hóa độ chúng sinh một cách tự tại.
    Ba-la-mật chính: Phương tiện thiện xảo Ba-la-mật (Upāya-kauśalya Pāramitā) - Khả năng sử dụng các phương pháp khéo léo để cứu độ.
8. Bất Động Địa (不動地) - Acalā-bhūmi:
    Tâm Bồ Tát hoàn toàn bất động trước mọi cảnh duyên, không còn bị lay chuyển bởi bất cứ điều gì, an trú vững chắc trong Tánh Không. Từ địa này, Bồ Tát được xem là bất thoái chuyển (không còn lui sụt).
    Ba-la-mật chính: Nguyện Ba-la-mật (Praṇidhāna Pāramitā) - Đại nguyện kiên cố.
9. Thiện Huệ Địa (善慧地) - Sādhumatī-bhūmi:
    Bồ Tát đạt được trí tuệ thiện xảo không ngăn ngại, có thể thuyết pháp và biện tài vô ngại để lợi ích chúng sinh.
    Ba-la-mật chính: Lực Ba-la-mật (Bala Pāramitā) - Các năng lực siêu việt.
10. Pháp Vân Địa (法雲地) - Dharmameghā-bhūmi:
    Trí tuệ và công đức của Bồ Tát viên mãn như đám mây pháp lớn, che mát và ban mưa pháp cho tất cả chúng sinh. Bồ Tát đã sẵn sàng để thành Phật, thường được xem là ở cõi trời Đâu Suất (Tuṣita) chờ đợi nhân duyên để thị hiện thành Phật.
    Ba-la-mật chính: Trí Ba-la-mật (Jñāna Pāramitā) - Trí tuệ giác ngộ tối thượng, trí tuệ của Phật.
Ý nghĩa của Thập Địa Bồ Tát:
Lộ trình tu tập: Cung cấp một bản đồ chi tiết về con đường dài và gian khổ nhưng vinh quang của một Bồ Tát.
Sự phát triển toàn diện: Cho thấy sự phát triển không chỉ về trí tuệ mà còn về lòng từ bi, đức hạnh và các năng lực tâm linh.
Tính tiệm tiến: Nhấn mạnh rằng giác ngộ không phải là một sự kiện tức thời mà là một quá trình tu tập, thanh lọc và trưởng thành dần dần.
Nguồn cảm hứng: Khích lệ các hành giả Đại thừa noi theo tấm gương của các vị Bồ Tát để phát tâm và kiên trì trên con đường tự lợi, lợi tha, hướng đến quả vị Phật.