
1. Bồ Tát Quán Thế Âm là ai?
Ý nghĩa tên gọi: "Quán Thế Âm" (phiên âm từ tiếng Phạn là Avalokiteśvara) có nghĩa là "Người quán chiếu (lắng nghe) âm thanh của thế gian". Danh hiệu này nói lên hạnh nguyện lớn của Ngài: lắng nghe tiếng kêu than, đau khổ của chúng sinh trong thế giới này và tùy duyên mà ứng hiện để cứu giúp.
Hạnh nguyện: Bồ Tát Quán Thế Âm là biểu tượng tối thượng của lòng Đại Từ Bi (Mahākaruṇā) trong Phật giáo Đại Thừa. Ngài phát nguyện sẽ không thành Phật cho đến khi tất cả chúng sinh thoát khỏi khổ đau.
Vị trí: Ngài là một trong những vị Đại Bồ Tát quan trọng và được tôn kính nhất trong Phật giáo Đại Thừa, đặc biệt là trong Tịnh Độ Tông. Ngài thường được xem là vị thị giả (người phụ tá) quan trọng nhất của Đức Phật A Di Đà, cùng với Bồ Tát Đại Thế Chí.
Ứng hóa: Để cứu độ chúng sinh, Bồ Tát Quán Thế Âm có thể thị hiện (xuất hiện) dưới vô số hình dạng khác nhau (như nam, nữ, cư sĩ, tỳ kheo, thậm chí là thần linh...) tùy theo căn cơ và hoàn cảnh của người cần được giúp đỡ. Việc Ngài thường được thờ cúng dưới hình tướng nữ giới (Quan Âm) ở Đông Á cũng là một trong những ứng hóa tùy duyên này, biểu trưng cho lòng từ bi và sự che chở của mẹ hiền.
2. Bồ Tát Quán Thế Âm được Đức Phật nhắc đến trong Kinh nào?
Bồ Tát Quán Thế Âm được Đức Phật Thích Ca Mâu Ni nhắc đến và tán thán công đức trong nhiều bộ kinh quan trọng của Phật giáo Đại Thừa, tiêu biểu nhất là:
2.1 Kinh Diệu Pháp Liên Hoa (Saddharma Puṇḍarīka Sūtra): Đây là bộ kinh quan trọng nhất nói về Bồ Tát Quán Thế Âm.
Đặc biệt, phẩm thứ 25, thường được gọi là "Phẩm Phổ Môn" (Universal Gate Chapter), được dành trọn để Đức Phật Thích Ca Mâu Ni giới thiệu về danh hiệu, công đức, hạnh nguyện và khả năng ứng hiện của Bồ Tát Quán Thế Âm để cứu độ chúng sinh khỏi mọi tai ương, khổ nạn chỉ bằng cách nhất tâm xưng niệm danh hiệu Ngài hoặc quán tưởng đến Ngài.
2.2 Các bộ kinh Tịnh Độ:
Kinh Vô Lượng Thọ (Longer Sukhāvatīvyūha Sūtra): Đức Phật giới thiệu về cõi nước Cực Lạc của Phật A Di Đà và các vị Bồ Tát đang tu hành tại đó, trong đó có Bồ Tát Quán Thế Âm và Bồ Tát Đại Thế Chí là hai vị thượng thủ (đứng đầu) trong chúng Bồ Tát, sẽ nối ngôi Phật A Di Đà trong tương lai.
Kinh A Di Đà (Shorter Sukhāvatīvyūha Sūtra): Dù ngắn gọn, kinh này cũng nhắc đến Bồ Tát Quán Thế Âm và Bồ Tát Đại Thế Chí là hai vị Bồ Tát bậc nhất ở cõi Cực Lạc, thường xuyên tùy tùng Phật A Di Đà để tiếp dẫn chúng sinh.
Kinh Bát Nhã Tâm Kinh (Prajñāpāramitā Hṛdaya Sūtra): Mặc dù trong kinh này, Bồ Tát Quán Thế Âm là người trình bày và giải thích về Tánh Không (Sunyata) cho Ngài Xá Lợi Phất nghe dưới sự chứng minh của Đức Phật, nhưng sự hiện diện và lời dạy của Ngài được xem là sự "nhắc đến" gián tiếp (hoặc trực tiếp tùy cách diễn giải) công hạnh tu tập Bát Nhã của Ngài dưới sự gia trì của Đức Phật.
Kinh Hoa Nghiêm (Avataṃsaka Sūtra): Trong phẩm "Nhập Pháp Giới", hành trình cầu đạo của Thiện Tài Đồng Tử có gặp gỡ và học hỏi từ nhiều vị Thiện tri thức, trong đó có Bồ Tát Quán Thế Âm cư ngụ tại núi Phổ Đà Lạc (Potalaka). Đức Phật Thích Ca Mâu Ni thông qua câu chuyện này cũng tán dương công hạnh từ bi của Bồ Tát Quán Thế Âm.
3. Các Câu Chú Gắn Liền Với Bồ Tát Quán Thế Âm:
3.1 Chú Đại Bi (Đại Bi Tâm Đà La Ni): Đây là câu chú gắn liền mật thiết và phổ biến nhất với Bồ Tát Quán Thế Âm. Chú này là "tâm" (trái tim, tinh túy) của Đại Bi, có công năng tiêu trừ nghiệp chướng, bệnh tật, tai nạn, và giúp hành giả phát triển tâm từ bi, cuối cùng đạt đến giải thoát. Nguồn gốc chính như đã nói ở trên là Kinh Thiên Thủ Thiên Nhãn Quán Thế Âm Bồ Tát Quảng Đại Viên Mãn Vô Ngại Đại Bi Tâm Đà La Ni (Sanskrit: Avalokiteśvara Bodhisattva Mahākaruṇā Cittā Dhāraṇī Sūtra - Sūtra of the Great Compassionate Mind Dharani of Avalokiteśvara Bodhisattva with a Thousand Hands and a Thousand Eyes).
3.2 Lục Tự Chân Ngôn (Om Mani Padme Hum): Câu chú này cực kỳ nổi tiếng và phổ biến, đặc biệt trong truyền thống Phật giáo Tây Tạng, nhưng cũng được trì tụng rộng rãi trong các truyền thống khác. Đây là "tâm chú" của Bồ Tát Quán Thế Âm, biểu tượng cho sự kết hợp của từ bi và trí tuệ, giúp tịnh hóa nghiệp lực và đưa đến giác ngộ. Nguồn gốc chính là Kāraṇḍavyūha Sūtra (Kinh Bi Hoa Báo Ứng) và cũng xuất hiện trong Kinh Đại Thừa Trang Nghiêm Bổn Sinh Tâm Địa Quán Kinh.
3.3 Như Ý Bảo Luân Vương Đà La Ni: Đây là chú của một hóa thân khác của Bồ Tát Quán Thế Âm (Như Ý Bảo Luân Quán Âm). Chú này giúp viên mãn mọi sở nguyện chính đáng và mang lại lợi ích to lớn. Kinh Phật Thuyết Như Ý Bảo Luân Vương Đà La Ni (佛說如意寶輪王陀羅尼經).
3.4 Chuẩn Đề Thần Chú: Mặc dù Bồ Tát Chuẩn Đề có thể được xem là một vị Bồ Tát độc lập hoặc là một hóa thân đặc biệt của Quán Thế Âm (thường được gọi là Thất Câu Chi Phật Mẫu Chuẩn Đề Quán Âm), thần chú của Ngài cũng thường được liên kết với hệ Bồ Tát Quán Âm và có công năng rất lớn trong việc tịnh hóa, tăng trưởng phước huệ. Nguồn gốc là Kinh Phật Thuyết Thất Câu Chi Phật Mẫu Tâm Đại Chuẩn Đề Đà La Ni (佛說七俱胝佛母心大準提陀羅尼經).
3.5 Quán Âm Linh Cảm Chân Ngôn: Câu chú này thường xuất hiện trong các nghi quỹ tụng niệm Quán Âm, tập chú giải hoặc các văn bản truyền khẩu. Nó không phải là nội dung chính của một bộ kinh riêng biệt mang tên này, mà được biết đến như một chân ngôn của Quán Âm rất linh ứng (Linh Cảm) trong việc cứu khổ.
Tóm lại, Bồ Tát Quán Thế Âm được biết đến chủ yếu qua lời giới thiệu và tán thán của Đức Phật Thích Ca Mâu Ni trong các kinh điển quan trọng của Phật giáo Đại Thừa, nổi bật nhất là Kinh Pháp Hoa (Phẩm Phổ Môn) và các Kinh Tịnh Độ.